Có 2 kết quả:
环状 huán zhuàng ㄏㄨㄢˊ ㄓㄨㄤˋ • 環狀 huán zhuàng ㄏㄨㄢˊ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annular
(2) toroidal
(3) loop-shaped
(4) ring-like
(2) toroidal
(3) loop-shaped
(4) ring-like
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annular
(2) toroidal
(3) loop-shaped
(4) ring-like
(2) toroidal
(3) loop-shaped
(4) ring-like
Bình luận 0