Có 2 kết quả:

环状 huán zhuàng ㄏㄨㄢˊ ㄓㄨㄤˋ環狀 huán zhuàng ㄏㄨㄢˊ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) annular
(2) toroidal
(3) loop-shaped
(4) ring-like

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) annular
(2) toroidal
(3) loop-shaped
(4) ring-like

Bình luận 0